Có 2 kết quả:

异己 yì jǐ ㄧˋ ㄐㄧˇ異己 yì jǐ ㄧˋ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dissident
(2) alien
(3) outsider

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dissident
(2) alien
(3) outsider

Bình luận 0