Có 2 kết quả:
异己 yì jǐ ㄧˋ ㄐㄧˇ • 異己 yì jǐ ㄧˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissident
(2) alien
(3) outsider
(2) alien
(3) outsider
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissident
(2) alien
(3) outsider
(2) alien
(3) outsider
Bình luận 0